Mã MH,
MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Mã MH,
MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
I.
|
Các môn học chung
|
||
MH 01
|
Chính trị
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng - An ninh
|
MH 02
|
Pháp luật
|
MH 05
|
Tin học
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
II.
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
||
II.1
|
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở
|
||
MH 07
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
MH 10
|
Cơ kỹ thuật
|
MH 08
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
MH 11
|
Kỹ thuật điện - Điện tử công nghiệp
|
MH 09
|
Vật liệu cơ khí
|
MH 12
|
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động
|
II.2
|
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề
|
||
MĐ 13
|
Chế tạo phôi hàn
|
MĐ 18
|
Hàn MIG/MAG nâng cao
|
MĐ 14
|
Gá lắp kết cấu hàn
|
MĐ 19
|
Hàn TIG cơ bản
|
MĐ 15
|
Hàn hồ quang tay cơ bản
|
MH 20
|
Quy trình hàn
|
MĐ 16
|
Hàn hồ quang tay nâng cao
|
MĐ 21
|
Kiểm tra và đánh giá chất lượng mối hàn theo tiêu chuẩn quốc tế
|
MĐ 17
|
Hàn MIG/MAG cơ bản
|
|
|
III
|
Thực tập
|
||
MĐ 29
|
Thực tập sản xuất
|
|
|
IV
|
Các môn học, mô đun tự chọn
|
||
MH 22
|
Hàn tiếp xúc (hàn điện trở)
|
MĐ 26
|
Hệ thống quản lý chất lượng ISO
|
MĐ 23
|
Hàn tự động dưới lớp thuốc
|
MĐ 27
|
Nâng cao hiệu quả công việc
|
MĐ 24
|
Anh văn chuyên ngành
|
MĐ 28
|
Hàn hồ quang dây lõi thuốc (FCAW) cơ bản
|
MĐ 25
|
Hàn khí
|
|
|
STT
|
Môn thi
|
Hình thức thi
|
Thời gian thi
|
1
|
Chính trị
|
Viết, vấn đáp, trắc nghiệm
|
Không quá 120 phút
|
2
|
Văn hoá Trung học phổ thông với hệ tuyển sinh Trung học cơ sở
|
Viết, trắc nghiệm
|
Theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo
|
3
|
Kiến thức, kỹ năng nghề
|
|
|
|
- Lý thuyết nghề
|
Viết,
Vấn đáp
Trắc nghiệm
|
Không quá 180 phút
Không quá 60 phút
(40 phút chuẩn bị và 20 phút trả lời/học sinh)
Không quá 90 phút
|